Site icon aviNews, la revista global de avicultura

Các biến thể của virus viêm túi Fabricius truyền nhiễm: Thách thức đối với vắc xin thương mại?

PDF
virus

Nội dung có ở: English Indonesia (Indonesian) ไทย (Thai) Philipino

Các biến thể của virus viêm túi Fabricius truyền nhiễm: Thách thức đối với vắc xin thương mại?

Bệnh Gumboro, còn được biết đến với tên gọi Viêm túi Fabricius truyền nhiễm (IBD) hoặc Viêm túi huyết truyền nhiễm ở gia cầm, lần đầu tiên được báo cáo tại Delaware, Hoa Kỳ, vào năm 1962. Đây là một bệnh virus gây suy giảm miễn dịch, chủ yếu ảnh hưởng đến gà từ 3 đến 6 tuần tuổi và đã lan rộng trên toàn thế giới.

Kể từ báo cáo đầu tiên, nhiều biến thể của loại virus này đã được xác định, làm phức tạp thêm nỗ lực kiểm soát căn bệnh này. Cho đến những năm 1980, tiêm phòng vẫn hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh, với tỷ lệ tử vong ở gà thịt dưới 2%.

Tuy nhiên, do virus tiếp tục đột biến và tái tổ hợp, các biến thể kháng nguyên mới đã xuất hiện, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn, ngay cả khi áp dụng các phác đồ tiêm phòng nghiêm ngặt.

Các biến thể này có thể xuất hiện mà không gây triệu chứng rõ ràng, làm chậm tốc độ tăng trưởng và tăng khả năng nhiễm các bệnh thứ phát, gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành chăn nuôi gia cầm.

PHÓNG TO CẤU TRÚC VIRUS

Đoạn B mã hóa VP1 – một enzyme polymerase RNA của virus, trong khi đoạn A sản sinh các protein capsid pVP2 và VP3, cũng như enzyme phân giải VP4 và VP5 – một protein không cấu trúc có vai trò trong điều hòa và phá vỡ màng tế bào bị nhiễm (Mundt, 1999) (Hình 1).

Trong số các thành phần được đề cập ở trên, protein VP2 đặc biệt quan trọng vì nó quyết định tính kháng nguyên, độc lực và khả năng gây bệnh của virus. Protein này chứa các vùng mà kháng thể có thể liên kết, và khi tiếp xúc với phản ứng miễn dịch, nó có xu hướng đột biến mạnh hơn, khiến vùng này trở nên biến đổi cao (Letzel và cộng sự, 2007).

Hình 1. Cấu trúc và các thành phần của bộ gen virus viêm túi Fabricius truyền nhiễm (IBDV).

Hình. Trình tự axit amin của các vòng Pbc, Phi, Pde và Pfg trong các chủng virus cổ điển, biến thể và các chủng Nam Mỹ. Các biến thể (E/Del, V1 và F3) được biểu thị trong các khung màu xanh dương nhạt, trong khi các virus cổ điển (các chủng F52-70, Bursa vac, Cu-1, STC và 228E) được biểu thị bằng màu xanh dương đậm. Các axit amin không trùng khớp được gạch chân, và các trình tự đặc biệt được hiển thị trên nền trắng.

Ngoài ra, cấu trúc phân đoạn của bộ gen virus giúp dễ dàng xảy ra hiện tượng tái tổ hợp gen giữa các chủng khi xảy ra đồng nhiễm. Ví dụ, điều này cho phép chủng virus sống từ vắc xin và chủng virus hoang dã có thể trộn lẫn với nhau. Do đó, các đột biến và sự tái tổ hợp góp phần tạo ra sự biến đổi kháng nguyên, từ đó làm giảm hiệu quả của các loại vắc xin thương mại và gây ra những thách thức lớn trong việc kiểm soát dịch bệnh (Gao và cộng sự, 2007).

NHỮNG TIẾN BỘ TRONG HỆ THỐNG PHÂN LOẠI VIRUS

Tuy nhiên, theo thời gian, các đặc điểm liên quan đến tính kháng nguyên, cấu trúc phân tử và độc lực của các nhóm này đã được phát hiện. Điều này dẫn đến một hệ thống phân loại truyền thống, chia các chủng thành cổ điển và biến thể, trong đó nhóm biến thể được chia nhỏ thành các chủng suy giảm độc lực, độc lực trung bình và rất độc.

Về mặt bộ gen, các chủng IBDV rất độc lực (vvIBDV) có các axit amin đặc trưng tại các vị trí 222 (Ala), 256 (Ile), 294 (Ile) và 299 (Ser) trong trình tự VP2. Về độc lực, so với các chủng cổ điển, vvIBDV thường gây tỷ lệ tử vong cao hơn ở gà không mang mầm bệnh (specific pathogen-free) khi bị nhiễm) (Van Den Berg và cộng sự, 2004). Tuy nhiên, không phải tất cả các chủng rất độc đều thể hiện độc lực cao, cho thấy hệ thống phân loại này vẫn chưa hoàn chỉnh (Jackwood và cộng sự, 2018).

Năm 2021, Wang và cộng sự đã đề xuất một hệ thống phân loại mới xem xét các đặc điểm phân tử của VP1 và VP2, bắt nguồn từ các phân đoạn B và A tương ứng.

SINH BỆNH HỌC VÀ BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Trong quá trình gây bệnh điển hình, virus IBDV xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc đường phân-miệng, ban đầu nhân lên trong các đại thực bào và tế bào lympho ở ruột hoặc vùng lân cận.

 Virus kích thích tế bào lympho B, làm tăng biểu hiện các gen kháng virus thuộc con đường interferon loại I (IFN), các gen thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (proapoptotic), và các cytokine tiền viêm. Ngoài ra, các protein VP2 và VP5 gây apoptosis ở tế bào lympho B và các tế bào lympho khác. Trong quá trình virus nhân lên, có sự xâm nhập đáng kể của tế bào lympho T vào túi Fabricius, tình trạng này kéo dài đến khoảng 12 tuần sau nhiễm.

Các biến thể virus gây ra mức tăng cao các cytokine IFN-γ, IL-6, IL-8, IL-18, NLRP3, caspase 1 và TNF-α, thúc đẩy viêm và thay đổi vi môi trường mô. Chiến lược này làm ức chế hoạt động của tế bào lympho B, cho phép virus né tránh phản ứng miễn dịch, dẫn đến tổn thương túi nghiêm trọng hơn và gây suy giảm miễn dịch mạnh hơn so với các chủng cổ điển (Jagdev và cộng sự, 2000; Li và cộng sự, 2023).

Hình 3. Tái tổ hợp giữa virus vaccine sống và biến thể virus viêm túi Fabricius (IBDV), dẫn đến sự xuất hiện của một biến thể mới.

THÁCH THỨC ĐỐI VỚI VẮC-XIN THƯƠNG MẠI

Việc tiêm vắc xin với các kiểu gen khác với virus hoang dã có thể dẫn đến sự đa dạng di truyền trong các chủng virus đang lưu hành. Trong những trường hợp như vậy, hiện tượng tái tổ hợp có thể xảy ra — ví dụ giữa đoạn A của một chủng rất độc lực và đoạn B của một chủng cổ điển — dẫn đến tỷ lệ tử vong lên tới 80% ở gà có tổn thương cấp tính ở túi Fabricius (Pikuła và cộng sự, 2018) (Hình 3).

Hơn nữa, khoảng cách kháng nguyên giữa chủng virus hoang dã và chủng dùng trong vắc xin khiến các biến thể có thể không bị kiểm soát hiệu quả bởi các vắc xin serotype 1 truyền thống. Do đó, hiện nay khuyến nghị rằng việc sản xuất vắc xin chống lại IBDV nên bao gồm việc lập bản đồ kháng nguyên – một phương pháp tính toán để xác định khoảng cách kháng nguyên giữa các chủng. Kỹ thuật này đã được áp dụng thành công đối với virus cúm ở người và ngựa. Mặt khác, điều quan trọng là cần đánh giá khả năng bảo vệ chéo trong quá trình phát triển vắc xin để đảm bảo hiệu quả (Boudaoud và cộng sự, 2016).

KẾT LUẬN

*Các tài liệu tham khảo có thể được cung cấp theo yêu cầu từ tác giả

PDF
PDF
Exit mobile version