Site icon aviNews, la revista global de avicultura

Dịch tễ học và tính mùa của vi-rút Metapneumovirus

PDF

Conteúdo disponível em: English Indonesia (Indonesian)

Vi-rút Avian Metapneumovirus (aMPV)

Các bệnh về đường hô hấp trên gia cầm luôn là thách thức đối với người sản xuất chăn nuôi và bác sĩ thú y vì những bệnh này thường không biểu hiện dấu hiệu bệnh lý đặc thù, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

Phân bố và dịch tễ học của aMPV

Vi-rút aMPV ảnh hưởng đến gà tây và gà và cũng có thể được phát hiện ở gà lôi, vịt và chim trĩ.

It is an enveloped negative-sense RNA virus included in the genus Metapneumovirus of the Pneumoviridae family.Đây là một loại vi-rút RNA có vỏ bọc âm tính (enveloped negative-sense) thuộc chi/genus Metapneumovirus của họ Pneumoviridae.

aMPV có ảnh hưởng toàn cầu đáng kể. Có sáu phân nhóm (subtypes) vi-rút của aMPV được công nhận trên toàn thế giới và mỗi phân nhóm có dặc điểm phân bố riêng biệt.

Sơ đồ minh họa aMPV: (G) Glycoprotein, (F) Protein tổng hợp/Fusion protein, (SH) Protein kỵ nước nhỏ và các protein cấu trúc khác, (M) Protein matrix, (N) Protein nucleocapsid, (P) Phosphoprotein, (L) RNA polymerase phụ thuộc RNA và sợi RNA.

 

Hiện nay, phân nhóm B là phân nhóm phổ biến nhất thế giới. Tuy nhiên, phân nhóm A và B đang gây ra các đợt dịch bệnh ở một số tiểu bang tại Hoa Kỳ, sau một thời gian dài không phát hiện thấy aMPV.

Sự thâm nhập mới đây của aMPV-A và -B vào Hoa Kỳ lại trùng hợp với sự gia tăng lây lan của HPAI H5N1 do các loài thủy cầm di cư.

Sự hiện hữu của aMPV đã được xác nhận ở các loài chim di cư hoang dã tại một số quốc gia, từ đó cho thấy yếu tố này cần phải được xem xét trong các nghiên cứu dịch tễ học, cũng như tính mùa (seasonality) và an toàn sinh học để ngăn ngừa dịch bệnh do vi-rút này gây ra. Sự truyền nhiễm theo chiều ngang qua khí dung (aerosol) là đường truyền nhiễm phổ biến nhất và chưa có báo cáo nào về đường truyền nhiễm theo chiều dọc của bệnh này.

Sinh bệnh học

Các triệu chứng lâm sàng phổ biến bao gồm:

Ở gà, bệnh này gây sưng phù các xoang quanh hốc mắt và dưới hốc mắt, vẹo cổ (torticollis), mất phương hướng và ưỡn cong cổ (opisthotonos). Triệu chứng lâm sàng có thể tiến triển tới gây đỏ kết mạc kèm phù nề tuyến lệ.

Chủng ngừa và áp lực chọn lọc

Có nhiều báo cáo trái ngược nhau về sự tiến hóa của aMPV.

Một số nghiên cứu cho rằng aMPV là loại vi-rút tiến hóa tương đối chậm so với các loại vi-rút RNA khác ở gia cầm, trong khi những nghiên cứu khác lại ước tính rằng tốc độ tiến hóa của vi-rút này nằm trong phạm vi bình thường.

Mối quan hệ phát sinh loài (phylogenetic relationships) giữa các chủng aMPV-B đã được tái tạo bằng phương pháp maximum likelihood trong phần mềm Phân tích di truyền tiến hóa phân tử (MEGA X), cho thấy aMPV-B đã tiến hóa ở châu Âu khi loại vi-rút này lần đầu tiên xuất hiện.

Xét nghiệm chẩn đoán và phát hiện các chủng vi-rút mới

Tất cả các chuyên gia đều khuyến nghị việc theo dõi giám sát đàn gia cầm bằng phương pháp huyết thanh học (serology) để phát hiện kháng thể bằng ELISA và phát hiện vi-rút để xác định mức độ phổ biến của phân nhóm vi-rút và định được loại vắc-xin tốt nhất để sử dụng.

Hiện đã có sẵn các bộ xét nghiệm ELISA thương mại sau đây:

  1. Bộ xét nghiệm kháng thể Avian Pneumovirus Idexx để phát hiện các phân nhóm A, B và C
  2. Bộ xét nghiệm kháng thể Avian rhinotracheitis (ART) BioChek để phát hiện phân nhóm A và V

Các phân nhóm A, B, C và D của AMPV có thể được phát hiện bằng real-time PCR thông thường hoặc RT-qPCR. Tuy nhiên, việc phân lập vi-rút và giải trình tự bộ gene của vùng gene G có thể cần thiết để xác định các phân nhóm.

Các mẫu phổ biến để phân tích là tăm bông (cotton swab) lấy mẫu từ hầu họng, lỗ mũi và xoang mũi. Những loại mẫu này cần được gửi trên môi trường nuôi cấy dùng để vận chuyển. Đối với những con vật không có triệu chứng lâm sàng thì lỗ mũi là vị trí lấy mẫu đáng tin cậy nhất để chẩn đoán phân tử aMPV, trong khi khe hậu môn và khí quản là các lựa chọn hạng nhì. Những con vật có triệu chứng lâm sàng thì thường có virus có thể phát hiện được trong khe hậu môn, lỗ mũi và khí quản.

Việc kiểm soát aMPV cần sự xác định chính xác mầm bệnh, giám sát dịch tễ, chẩn đoán hiệu quả, chương trình miễn dịch dự phòng đầy đủ và an toàn sinh học chặt chẽ.

A

B

Hình 1. (A) Gà tây cho thấy xoang dưới ổ mắt bị sưng phù, chảy dịch mắt và viêm kết mạc (do Tiến sĩ Ashley Mason cung cấp); (B) gà năm tuần tuổi cho thấy đầu bị sưng phù, xoang dưới ổ mắt bị sưng, lỗ mũi bị tắc và chảy dịch mắt đóng vảy đục (do Tiến sĩ William McRee cung cấp). Nguồn: Luqman và cộng sự, 2024. Virus 16 (4): 508.

 

PDF
Exit mobile version