Nội dung có ở: English
Trước tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp, ngày 21/6/2025, Hội Khoa học Kỹ thuật Thú y Việt Nam tổ chức hội thảo kỹ thuật tại Hà Nội, cập nhật thực trạng cúm gia cầm, chẩn đoán và giải pháp phòng dịch hiệu quả.
Hội thảo quy tụ nhiều chuyên gia đầu ngành và đại diện các cơ sở chăn nuôi.
-PGS.TS. Bùi Trần Anh Đào- Trưởng Khoa Thú y, Học viện Nông nghiệp Việt Nam;
-TS. Phạm Thành Long- Cục Chăn nuôi và Thú y; TS. Nguyễn Đăng Thọ- Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương;
-PGS.TS. Nguyễn Văn Giáp- Học viện Nông nghiệp Việt Nam;
-Nhiều chuyên gia, nhà quản lý, doanh nghiệp và đại diện các cơ sở chăn nuôi.
TS. Nguyễn Thị Hương, Chủ tịch Hội, cho biết Việt Nam nằm trong vành đai cúm châu Á- Thái Bình Dương, đã đối mặt với nhiều chủng virus cúm gia cầm độc lực cao trong hơn 20 năm qua.
Dù công tác phòng dịch đạt nhiều kết quả tích cực, nguy cơ bùng phát vẫn hiện hữu, nhất là trong bối cảnh khí hậu biến đổi và mật độ chăn nuôi cao.
Theo thống kê, từ 2019 đến tháng 4/2025, dịch cúm gia cầm diễn biến như sau:
- Xuất hiện tại 358 xã
- Hơn 240.000 con gia cầm bị tiêu hủy mỗi năm
- Các chủng virus H5N1, H5N6 và H5N8 vẫn đang lưu hành
- Trong đó H5 và H7 có độc lực cao và nguy cơ lây sang người
Ngành thú y khuyến cáo người dân không được chủ quan, cần giám sát đàn gia cầm chặt chẽ, tiêm vắc xin đầy đủ và kịp thời báo cáo khi có dấu hiệu bất thường.
Phương pháp RT-PCR, phân lập virus và giải trình tự gen đang được áp dụng để chẩn đoán nhanh và chính xác, hỗ trợ nghiên cứu vắc xin.
Tuy nhiên, công tác phòng chống dịch còn tồn tại nhiều bất cập. An toàn sinh học chưa được thực hiện đồng bộ, đặc biệt tại các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ.
Việc sử dụng vắc xin chưa hiệu quả do nhiều loại khác nhau trên thị trường, kháng thể mẹ làm giảm hiệu quả vắc xin nếu tiêm không đúng thời điểm.
Ngoài ra, các yếu tố như độc tố nấm mốc, virus gây suy giảm miễn dịch và stress cũng làm giảm khả năng tạo kháng thể sau tiêm phòng.
Nhiều thách thức trong chẩn đoán và phòng bệnh
Để hạn chế tối đa nguy cơ dịch bệnh bùng phát và lây lan trong khu chăn nuôi, chuồng trại, TS. Phạm Thành Long nhấn mạnh ba nguyên tắc quan trọng cần được thực hiện nghiêm túc:
- Cách ly khu vực: Phân chia rõ ràng giữa khu chăn nuôi, khu nhập giống và khu xử lý chất thải. Mỗi khu vực cần riêng biệt để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.
- Khử trùng- vệ sinh: Sau khi cách ly, cần tiến hành vệ sinh chuồng trại và xử lý chất thải theo hướng đảm bảo an toàn sinh học. Nếu chất thải không được xử lý đúng cách, hiệu quả của thuốc sát trùng có thể giảm tới 90%.
- Kiểm soát nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Đảm bảo nguồn thức ăn sạch, không nhiễm tạp khuẩn. Ngoài ra, các khâu vận chuyển, giết mổ và chế biến cũng cần được chú trọng kiểm soát chặt chẽ.
PGS.TS Nguyễn Văn Giáp bổ sung, để kiểm soát dịch cúm gia cầm hiệu quả trong bối cảnh virus liên tục biến đổi và nguy cơ lây lan rộng, cần triển khai một chiến lược đồng bộ gồm:
- An toàn sinh học triệt để: Áp dụng nghiêm ngặt ở mọi khâu chăn nuôi, đặc biệt là kiểm soát tiếp xúc trung gian như phương tiện, người ra vào và động vật hoang dã.
- Nâng cao nhận thức: Tăng cường ý thức tuân thủ của người chăn nuôi đóng vai trò then chốt, trong đó giám sát bằng công nghệ và hành vi theo thời gian thực là giải pháp nên được ưu tiên.
Nâng cấp tư duy tiêm phòng “đúng chủng- đúng lúc- đúng cách”
TS. Nguyễn Đăng Thọ cũng cho rằng cần chú trọng đến:
- Giám sát dịch tễ và chẩn đoán xét nghiệm: Việc chẩn đoán có thể dựa trên biểu hiện lâm sàng, giải phẫu bệnh tích hoặc thực hiện xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- Công nghệ hiện đại: Phương pháp RT-PCR hiện được đánh giá cao nhờ tính nhanh chóng, chính xác và đặc hiệu. Ngoài ra, việc phân lập virus trên trứng gà phôi và giải trình tự gen giúp xác định chính xác chủng virus, phục vụ phát triển vắc xin.
Đặc biệt, tư duy tiêm phòng cũng cần được nâng cấp từ “có là đủ” sang “đúng chủng- đúng lúc- đúng cách”.
Điều này đồng nghĩa với việc sử dụng vắc xin cập nhật kháng nguyên phù hợp với chủng virus đang lưu hành; xây dựng lịch tiêm tối ưu, tính đến ảnh hưởng của kháng thể mẹ trong giai đoạn đầu và ứng dụng mô hình tiêm nhắc lại dị loại (heterologous prime-boost) và nghiên cứu miễn dịch sơ sinh qua phối hợp epitope để tăng cường hiệu quả bảo hộ.
Mục tiêu cuối cùng không chỉ là ngăn ngừa triệu chứng lâm sàng mà còn hướng đến việc chặn đứng khả năng thải virus ra môi trường- điều kiện tiên quyết để kết thúc dịch bệnh trên diện rộng.