Sức Khỏe Đường Ruột

Ảnh Hưởng của Stress Mạn Tính và Viêm Ruột trên Sức Khỏe và Năng Suất Đàn Gia Cầm Thương Phẩm: Phần II

PDF

Để đọc thêm nội dung từ 2024

Nội dung có ở:
English Indonesia (Indonesian) Melayu (Malay) ไทย (Thai) Philipino

Ảnh Hưởng của Stress Mạn Tính và Viêm Ruột trên Sức Khỏe và Năng Suất Đàn Gia Cầm Thương Phẩm: Phần II 

VIÊM MẠN TÍNH: MÔ HÌNH VÀ BIOMARKERS 

Có sự cân bằng mong manh giữa sản xuất chất oxy hóa và chất kháng oxy hóa trong quá trình cân bằng nội môi, nhưng tình trạng viêm mạn tính sẽ thúc đẩy sự sản xuất dư thừa các phân tử ROS (Reactive Oxygen Species-dạng oxygen hoạt động) có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sự cân bằng này.

  • Các mầm bệnh ngoại bào nếu có kích thước quá lớn cho quá trình thực bào thì sẽ bị ROS nhắm tới (Griffiths, 2005).
  • Khi được kích thích, RNS (Reactive Nitrogen Species-dạng nitrogen hoạt động) nhắm vào các mầm bệnh nội bào/bị thực bào, mầm bệnh ngoại bào và tế bào khối u.
  • Đại thực bào – nơi sản xuất chính của ROS và RNS, phát hiện và kích hoạt để loại bỏ vi khuẩn lây nhiễm trong cơ thể bằng nhận diện LPS (Lipopolysaccharides), một cơ chế của vật chủ rất cần thiết và hữu ích (Lauridsen, 2019).
  • Tuy nhiên, sự tiếp xúc kéo dài với liều cao LPS sẽ kích hoạt các chất trung gian gây viêm (chuỗi cytokine), gây stress oxy hóa (Hình 2 và Hình 3).
  • Dù vậy, cần thiết phải nhận ra rằng mọi dạng stress mạn tính (sinh học, dinh dưỡng, vật lý, hóa học hoặc tâm lý) đều sẽ gây tình trạng viêm kéo dài (Khansari và cộng sự, 2009).

Trong đường ruột, tình trạng viêm mạn tính ảnh hưởng đến sự toàn vẹn của cấu trúc lớp bảo vệ ruột (intestinal barrier) bằng cách phá vỡ các protein của các mối  liên kết neo (tight junctions) dẫn đến tăng tính thấm của ruột (“ruột bị rò rỉ”-“leaky gut”) (Fasano, 2020), gây ra sự dịch chuyển (translocation) của vi khuẩn và tình trạng viêm toàn thân/hệ thống (Ilan, 2012).

Các nghiên cứu viên có thể dùng các mô hình viêm ruột trong môi trường phòng lab để kiểm tra các chất kích thích tăng trưởng thay thế (alternative growth promoters) và các chất bổ sung dinh dưỡng cho gia cầm. Một số mô hình viêm ruột đã được phát triển, bao gồm:

  • Khẩu phần nhiều NSP
  • Dexamethasone
  • Dextran sodium sulfate
  • Cho ăn hạn chế/Nhịn ăn
  • Stress nhiệt

Sự toàn vẹn cấu trúc của ruột phụ thuộc vào chức năng lớp bảo vệ ruột – nơi có thể bị tổn hại bởi nhiều tác nhân gây stress như stress oxy hóa, một số thành phần trong đậu nành, protein không tiêu hóa được, stress nhiệt và các bệnh nhiễm trùng như bệnh histomonosis (đầu đen).

 

Tiếp tục sau quảng cáo.

Mặc dù không có nguồn gốc từ cơ quan tạo máu, các tế bào biểu mô ruột (IEC) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) trong mô bạch huyết liên quan đến ruột (gut-associated lymphoid tissue-GALT).

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chất trung gian gây viêm như hormone, gốc tự do (free radicals), enzyme và cytokine gây viêm – kích hoạt bởi nhiễm trùng, khẩu phần hoặc stress – có thể phá vỡ mạng lưới protein kết nối các tế bào biểu mô.

Hình 1. Sự suy yếu của lớp bảo vệ ruột. Các tác nhân gây nhiễm (vi khuẩn, động vật nguyên sinh -protozoa, vi-rút, giun sán) ở gia cầm sẽ gây kích thích phản ứng viêm của vật chủ (cơ thể vật nuôi). Sự suy yếu của lớp bảo vệ ruột do cầu trùng Eimeria tenella gây ra. Lớp niêm mạc và lớp dưới niêm mạc (submucosa) của manh tràng với sự thâm nhập của các tế bào viêm, loét và hoại tử. Mũi tên cho thấy sự hiện diện của ký sinh trùng. Nhuộm hematoxylin và eosin (tạo bằng BioRender.com).

Hoạt động chức năng bình thường của đường tiêu hóa (GIT) rất cần thiết cho sức khỏe, phúc lợi và năng suất của động vật.

 

Chronic StressBảng 1. Các chỉ dấu sinh học để đánh giá toàn vẹn cấu trúc của ruột ở gà.

THIỆT HẠI TRONG CHĂN NUÔI GIA CẦM

Bài nghiên cứu xuất bản năm 1975 của Hans Selye, “Sự nhầm lẫn và tranh cãi trong lĩnh vực stress” đã nêu lên những thách thức trong nghiên cứu về stress, bao gồm các định nghĩa không rõ ràng và thuật ngữ không thống nhất.

Selye định nghĩa stress là “phản ứng không cụ thể của cơ thể đối với bất kỳ yêu cầu/đòi hỏi nào” và thảo luận về khái niệm “eustress” hay stress tích cực, mà một số người tin rằng có thể tăng cường năng suất và sức khỏe.

Stress ở người được mô tả là sự phá vỡ cân bằng nội môi, có thể biểu hiện dưới dạng stress toàn thân/hệ thống và cục bộ. Một tác nhân gây stress cục bộ thì cũng có thể gây ra stress hệ thống nếu như vượt quá ngưỡng nhất định để kích hoạt trục HPA.

Tương tác thần kinh nội tiết-miễn dịch mạn tính ở gia cầm có thể dẫn đến bệnh nhiễm, giảm lượng thức ăn tiêu thụ, suy giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn và ảnh hưởng xấu đến thịt.

Chronic StressHình 2. Viêm ruột hoại tử có thể gây hoại tử và viêm nặng ở ruột và sự dịch chuyển vi khuẩn ở gan, gây sốt, trầm cảm và giảm năng suất. Bệnh nhiễm từ các chủng cúm gia cầm độc lực cao (các phân nhóm H5 hoặc H7) sẽ gây ra tỷ lệ chết 100% ở vật nuôi mà không có biểu hiện lâm sàng hoặc tổn thương. Trong cả hai ví dụ, sản xuất dư các cytokine gây viêm hoặc “cơn bão cytokine” có vai trò chính cho những ảnh hưởng lớn như vậy. Hình ảnh cho thấy tỷ lệ chết cao liên quan đến cúm H7N7 (A/gà/Jalisco/CPA1/2012) trong một đàn gia cầm thương mại ở Mexico “Được cung cấp bởi Tiến sĩ Victor Petrone” (được tạo bằng BioRender.com).

Mật độ đàn, hoặc số lượng gà trong một không gian nhất định, có thể tăng stress xã hội giữa các vật nuôi, vì mật độ đàn cao hơn dẫn đến sự cạnh tranh nhiều hơn về các nguồn thức ăn, nước và không gian sống.

Quản lý mật độ đàn cẩn thận, bao gồm cung cấp đủ không gian và nguồn cung, là điều cần thiết để giảm stress xã hội và cải thiện sức khỏe của gà. Ngoài ra, các yếu tố như tuổi gà giống, giới tính gà con và giống gà liên quan đến tỷ lệ chết của gà con và stress trong quá trình vận chuyển đến nhà máy chế biến đều cần được chú ý.

Sự viêm là giai đoạn cuối cùng của phản ứng stress, được kích hoạt bởi tổn thương tế bào và được điều chỉnh bởi cơ chế miễn dịch và nội tiết.

Màng tế bào và màng ty thể, bao gồm lớp kép phospholipid chứa các protein và kênh protein vận chuyển (transport channels) có vai trò điều chỉnh các chức năng của tế bào như độ bám dính, độ dẫn ion và dẫn truyền tín hiệu. 

Theo thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory), các bào quan nhân sơ (eukaryotic organelles) thiết yếu vốn tiến hóa từ mối quan hệ cộng sinh giữa các sinh vật nhân sơ. Từ khoảng hai tỷ năm trước, có một loại vi khuẩn sống tự do đã được tích gộp vào tế bào chủ và hình thành nên mối quan hệ cộng sinh.

Các nghiên cứu cho rằng ty thể và lục lạp (chloroplasts) vốn tiến hóa từ vi khuẩn protobacteria và vi khuẩn lam (cyanobacteria) thông qua mối quan hệ cộng sinh gây tác động đáng kể đến quá trình tiến hóa.

Chronic StressHình 3: Tình trạng stress oxy hóa ở mức độ nặng và mạn tính sẽ gây ra tổn thương và peroxy hóa lipid (lipid peroxidation) của màng ty thể và tế bào. Sự biến đổi của các bào quan thiết yếu này ảnh hưởng đến tất cả các tế bào và mô, gây apoptosis, hoại tử và suy đa cơ quan [a) ruột; b) tuyến ức; c) thận; d) phổi; e) túi Fabricius; f) gan; g) cơ; h) não/tiểu não; i) lá lách; j) tim] (tạo bằng BioRender.com).

Sự cân bằng của hệ vi sinh trên bề mặt niêm mạc rất quan trọng đối với các quá trình sinh học và sinh lý trong cơ thể.

Tổn thương đường ruột cấp thấp và tình trạng viêm sẽ làm giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn, gia tăng chi phí sản xuất của ngành chăn nuôi gia cầm. Cả các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, bao gồm các tác nhân gây stress sinh học, dinh dưỡng, môi trường và hóa học, đều có thể phá vỡ sự cân bằng của đường tiêu hóa, dẫn đến tình trạng viêm, loạn khuẩn và suy giảm khả năng hấp thụ dưỡng chất. Stress mạn tính sẽ làm trầm trọng thêm các vấn đề này.

Việc xác định hệ vi sinh vật tối ưu cho gà bao gồm một số bước sau:

  1. Xem xét các tài liệu hiện có về vi sinh vật có lợi.
  2. Phân tích mẫu phân hoặc mẫu ruột để thiết lập chuẩn vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.
  3. Tiến hành thử nghiệm với các khẩu phần hoặc chất bổ sung khác nhau.
  4. Sử dụng giải trình tự metagenomic để hiểu rõ hơn về sự đa dạng của hệ vi sinh.
  5. Phân tích dữ liệu để xác định các mô hình liên kết hệ vi sinh vật với sức khỏe và năng suất của gà. Chủ đề nghiên cứu này đang được thực hiện nhằm nâng cao sức khỏe và năng suất của gia cầm.

Sự cân bằng đường ruột là trạng thái cân bằng không có tình trạng viêm hoặc tiết dịch quá mức.

Ở gia cầm, tình trạng bài tiết nước tăng lên có thể là do sự lợi tiểu sinh lý hoặc tiêu chảy, thường liên quan đến các vấn đề dinh dưỡng gây ảnh hưởng đến quá trình thu hồi nước hoặc gây viêm ruột.

Viêm ruột ở gia cầm do stress nhiệt, mầm bệnh đường ruột hoặc rối loạn dinh dưỡng dẫn đến thức ăn không tiêu hóa được, tăng tính thấm ruột và giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn.

Các dưỡng chất có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa miễn dịch có thể giúp giảm stress oxy hóa và viêm ở gia cầm bằng cách cải thiện sức khỏe đường ruột.

BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ

TRIỂN VỌNG

Nghiên cứu về mối quan hệ phức tạp giữa hệ vi sinh vật đường ruột, khẩu phần, môi trường, yếu tố di truyền và thành phần thức ăn ở vật nuôi, đặc biệt ở gia cầm, là một lĩnh vực dinh dưỡng quan trọng có tác động đáng kể trong tương lai đến sản xuất lương thực toàn cầu.

THAM GIA CỘNG ĐỒNG GIA CẦM CỦA CHÚNG TÔI

Truy cập vào các bài viết PDF
Cập nhật thông tin qua bản tin của chúng tôi
Nhận tạp chí ở dạng số hóa miễn phí

KHÁM PHÁ
AgriFM - Các podcast của ngành chăn nuôi bằng tiếng Tây Ban Nha
https://socialagri.com/agricalendar/en/agriCalendar
agrinewsCampus - Các khóa đào tạo/tập huấn cho ngành chăn nuôi