Site icon aviNews, la revista global de avicultura

Bệnh Newcastle: Hiểu rõ virus để đưa ra quyết định kiểm soát tốt nhất. Phần I

PDF
Newcastle Disease

Nội dung có ở: English Indonesia (Indonesian) ไทย (Thai)

Bệnh Newcastle: Hiểu rõ virus để đưa ra quyết định kiểm soát tốt nhất. Phần I

Newcastle (ND) được coi là một trong những bệnh truyền nhiễm quan trọng nhất ở gia cầm vì các chủng virus độc lực cao có thể gây ra các đợt bùng phát với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao, đồng thời gây hạn chế thương mại quốc tế.

YẾU TỐ GÂY BỆNH

Cơ sở dữ liệu của Ủy ban Quốc tế về Phân loại Virus phân loại virus này thuộc họ Paramyxoviridae, phân họ Avulavirinae, trong đó phân họ này được chia thành ba chi:

Các virus paramyxovirus gia cầm đã được phân lập từ nhiều loài gia cầm khác nhau và được phân loại thành 21 kiểu huyết thanh thông qua các xét nghiệm huyết thanh học và phân tích phát sinh chủng loài (WOAH, 2021).

Virus gây bệnh Newcastle (NDV) có genome có RNA đơn sợi, không phân đoạn, mang tính âm, với độ dài 15.186 nucleotit ( Alexander, 2003).

Virion có một lớp màng lipid kép được lấy từ màng plasma của tế bào chủ (Mast và Demeestere, 2009).

Genome của virus bao gồm sáu gen theo thứ tự 3’-NP-P-M-F-HN-L-5’, mã hóa cho bảy loại protein virus:

Sửa đổi RNA của protein P tạo ra một protein bổ sung là protein V, có hoạt tính chống interferon, cho phép virus chống lại phản ứng tự nhiên của tế bào chủ (Miller và Koch, 2020) (Hình 1).

Hình 1. Mô phỏng sơ đồ genome virus ND và các protein của nó.

Đặc tính sinh học chính của virus là khả năng ngưng kết hồng cầu của các loài gia cầm, lưỡng cư và bò sát, do tác động của protein HN lên các thụ thể axit sialic trên bề mặt hồng cầu.

Hiện tượng ngưng kết hồng cầu (HA) cho phép xác định sự hiện diện của virus trong các môi trường nuôi cấy virus và trong dịch màng niệu của phôi gà (Miller và Koch, 2020), đồng thời định lượng kháng thể trong huyết thanh của gia cầm thông qua xét nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu (HAI).

Tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư (oncolytic) của một số chủng NDV lên các tế bào ung thư người và khả năng sử dụng chúng làm phương pháp điều trị ung thư ở người đã được nghiên cứu trong một thời gian.

Khả năng nhân lên có chọn lọc của virus trong tế bào khối u là do các khiếm khuyết trong các tế bào này về khả năng kích hoạt các con đường tín hiệu interferon type I và các con đường gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis), cùng các cơ chế khác (Schirrmacher, 2017).

QUÁ TRÌNH NHÂN LÊN CỦA VIRUS

NDV (virus gây bệnh Newcastle) nhân lên trong bào tương của tế bào. Protein hemagglutinin (HN) nhận diện thụ thể của tế bào, sau đó kích hoạt protein F để hợp nhất màng virus và màng tế bào, cho phép virus xâm nhập vào bào tương thông qua quá trình nhập bào (endocytosis) (Bergfeld, 2017; Miller và Koch, 2020).

1. After the mRNA is translated into viral proteins, the negative polarity genome replicates, producing an anti-genomic RNA that serves as a template for the synthesis of a full-length genomic RNA (Miller and Koch, 2020; Dortmans et al., 2011). Sau khi mRNA được dịch mã thành các protein virus, bộ gen có cực âm sẽ nhân lên, tạo ra RNA kháng gen đóng vai trò làm khuôn mẫu cho quá trình tổng hợp RNA bộ gen đầy đủ (Miller và Koch, 2020; Dortmans và cộng sự, 2011).

2. Các protein HN được tổng hợp trong tế bào sẽ được vận chuyển đến màng tế bào thông qua quá trình chèn vào màng, sau đó nucleocapsid và RNA của virus sẽ sắp xếp thẳng hàng với các vùng màng tế bào lân cận đã được biến đổi, những vùng này chứa các glycoprotein của virus (Miller và Koch, 2020).

3. Các hạt virus mới thoát ra ngoài bằng cách nảy chồi từ bề mặt tế bào, kéo theo lớp vỏ lipoprotein của tế bào (Miller và Koch, 2020; Cox và Plemper, 2017).

4. Neuraminidase của protein HN cho phép virus được giải phóng khỏi tế bào bằng cách loại bỏ thụ thể của tế bào (Bergfeld, 2017).

ĐỘC LỰC CỦA VIRUS

Dựa trên các dấu hiệu lâm sàng mà chúng gây ra ở gia cầm nhiễm bệnh, các chủng NDV được phân loại như sau:

Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH) xác định rằng một chủng APMV-1 được coi là độc lực khi nó có:

Glycoprotein F là yếu tố then chốt quyết định độc lực và cơ chế gây bệnh của virus, vì việc xâm nhập vào tế bào phụ thuộc vào sự hợp nhất giữa màng virus và màng tế bào sau khi protein F0 bị cắt thành F1 và F2 bởi các protease của vật chủ ( Miller và Koch, 2020).

Sự khác biệt giữa virus độc lực và không độc lực là: Các virus có trình tự amino acid đơn cơ bản (monobasic) tại vị trí cắt của F0 được coi là không gây bệnh (apathogenic) vì:

Ngược lại, virus có trình tự dibasic là virus có độc lực vì chúng:

CHỈ SỐ BỆNH LÝ NỘI SỌ (INTRACRANIAL PATHOGENICITY INDEX)

Chỉ số bệnh lý nội sọ (IPIC) là phương pháp tốt nhất để xác định mức độ độc lực của virus, vì nó không chỉ cho biết chủng virus có độc lực hay không mà còn định lượng bằng giá trị cụ thể.

Một loại virus được coi là có độc lực khi nó có chỉ số IPIC bằng hoặc lớn hơn 0,7 (WOAH, 2021). (WOAH, 2021). Có sự khác biệt lớn về mức độ độc lực giữa các chủng virus. Bảng 1 tóm tắt chỉ số độc lực của các kiểu độc lực khác nhau thông qua các phương pháp kiểm tra khác nhau (Alexander, 1989 và 1998).

Bảng 1. Các kiểu độc lực và chỉ số độc lực của virus Newcastle (ND). (Nguồn: Alexander, 1998).

Tất cả các chủng APMV-1 được coi là thuộc cùng một kiểu huyết thanh (serotype), tuy nhiên, một số biến thể kháng nguyên đã được chứng minh giữa các chủng khác nhau thông qua nhiều phương pháp kiểm tra. Ngay cả khi không có sự khác biệt kháng nguyên rõ ràng giữa các chủng, phân tích di truyền đã trở thành phương pháp chính để đặc trưng hóa và đã thay thế việc sử dụng kháng thể đơn dòng (mAbs) trong việc phân loại các chủng NDV.

XÁC ĐỊNH KIỂU GEN VIRUS

Virus NDV có tỷ lệ tái tổ hợp thấp, tuy nhiên, theo thời gian, đã phát hiện một số khác biệt về kháng nguyên dẫn đến việc phân loại các chủng thành các dòng (lineage) hoặc kiểu gen (genotype). Theo đó, các chủng được chia thành hai nhóm chính: virus lớp I và virus lớp II;

Việc xác định kiểu gen NDV được thực hiện thông qua giải trình tự toàn bộ gene F, đồng thời giúp xác định độc lực của virus;

Bảng 2. Phân loại các kiểu gen virus

Sự phát triển của công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS) đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu và đặc điểm di truyền của các tác nhân gây bệnh.

Hiện nay, hệ thống phân loại kiểu gen bao gồm thêm ba kiểu gen mới (XIX, XX và XXI), nâng tổng số lên 21 kiểu gen trong nhóm virus lớp II (Dimitrov et al. (2019).

 KHẢ NĂNG KHÁNG TÁC NHÂN VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Là một loại virus có vỏ bọc, virus Paramyxoviridae ở gia cầm rất dễ bị bất hoạt bởi các tác nhân vật lý và hóa học như:

Tuy nhiên, các công bố về thời gian sống sót của virus bên ngoài vật chủ cho thấy có sự khác biệt, phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm và môi trường mà virus được kiểm nghiệm (Kinde et al., 2004).

PDF
PDF
Exit mobile version