Ấp Nở

Chất Lượng Gà Con – Phần II

LƯU VÀO THƯ VIỆN PDF

Để đọc thêm nội dung từ AviNews March 2025 Vietnamese

Nội dung có ở:
English ไทย (Thai)

GIỚI THIỆU

Tài liệu kỹ thuật này nhấn mạnh tầm quan trọng của ấn tượng đầu tiên trong ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là trong việc đánh giá chất lượng gà con tại trại ấp và khi đến trang trại. Tài liệu nêu bật sự cần thiết của các quy trình và công cụ phù hợp để đánh giá chất lượng gà con, đảm bảo điều kiện ấp tối ưu và kịp thời thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

Bài viết hướng dẫn các quản lý trại ấp và trang trại trong việc đánh giá chất lượng gà con, tập trung vào ba phần chính: giai đoạn trước khi ấp, trong lúc ấp và sau khi ấp. Mục tiêu là cải thiện chất lượng gà con thông qua việc theo dõi sát sao từng bước – bao gồm cả khâu vận chuyển và bảo quản gà sau khi nở.

CÁC YẾU TỐ TRONG QUÁ TRÌNH ẤP ẢNH HƯỚNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG GÀ CON

Nhiệt độ: Nhiệt độ vỏ trứng nên duy trì trong khoảng 37,8 – 38,3°C (100 – 101°F) cho đến khi gà nở. Nhiệt độ vỏ trứng (EST) quá cao hoặc quá thấp so với mức tối ưu sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ nở, thời gian ấp và chất lượng gà con (xem biểu đồ 1). Đây là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình ấp.

  • EST cần được kiểm tra thường xuyên và phải tuân thủ quy trình ghi chép cụ thể. Sau khi chuyển gà con ra khỏi trại ấp, nhiệt độ cơ thể gà cũng phải được kiểm soát đúng để tránh tình trạng quá nóng (mất nước) hoặc quá lạnh, ảnh hưởng đến khả năng sống sót của gà con.
  • So với máy ấp đa giai đoạn (MS), máy ấp đơn giai đoạn (single stage) có thể cho chất lượng gà con tốt hơn nhờ giữ được EST tối ưu trong suốt quá trình ấp. Tuy nhiên, máy đa giai đoạn vẫn có thể cho ra gà con chất lượng tốt nếu được quản lý đúng cách.

Độ ẩm: Độ ẩm trong máy ấp cần được điều chỉnh để đảm bảo trứng mất trọng lượng khoảng 11,5-13,5% khi chuyển sang máy nở (ngày 18,5 của chu kỳ ấp). Mất trọng lượng không đạt chuẩn ảnh hưởng đến tỷ lệ nở (tăng tỷ lệ chết muộn), chất lượng gà con và khả năng sống sót sau 7 ngày. Mất trọng lượng quá thấp có thể làm gà con có túi noãn hoàng quá lớn, ảnh hưởng đến tỷ lệ nở và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.

Quay:  Quay trứng không đúng cách, tần suất quay không đủ (quá 60 phút mới quay một lần) hoặc góc quay quá nhỏ (< 38 độ) sẽ ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nở (xem biểu đồ 2) và chất lượng gà con do màng phôi (chorion allantoid), quá trình sử dụng lòng đỏ và sự đồng đều nhiệt độ vỏ trứng phát triển không tốt. Việc kiểm tra tần suất quay trứng hàng ngày và góc quay ít nhất 6 tháng một lần là rất quan trọng.

Tiếp tục sau quảng cáo.

Chuyển trứng: Việc chuyển trứng từ máy ấp sang nơi nở phải thực hiện đúng ngày (tốt nhất là ngày 18-19 của chu kỳ ấp) để tối đa hóa tỷ lệ nở và chất lượng gà con. Cách xử lý trứng rất quan trọng để tránh nứt vỏ và phải thực hiện nhanh để trứng không bị để lâu ở nhiệt độ phòng.

Khoảng thời gian nở (hatching window): Khoảng thời gian nở chịu ảnh hưởng từ các yếu tố trước ấp và trong quá trình ấp. Khoảng thời gian nở tối ưu là 20-28 tiếng với máy ấp đa giai đoạn và dưới 18 tiếng với máy đơn giai đoạn. Khoảng thời gian nở dài chứng tỏ điều kiện ấp không đồng đều (EST thấp hoặc không đều), trứng để lâu, kích cỡ trứng không đồng đều, độ tuổi đàn bố mẹ khác nhau, cùng nhiều yếu tố khác. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng gà con, khiến gà bị mất nước và trọng lượng cơ thể không đồng đều. Tất cả các biện pháp cần được thực hiện để đạt được khoảng thời gian nở tối ưu.

Thời gian lấy gà con ra khỏi máy nở: Both conditions impact on chick livability. Gà con phải được lấy ra đúng thời điểm để tránh bị mất nước hoặc ra đời non (gà “xanh”). Cả hai tình trạng này đều ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sống sót của gà con.

CÁC YẾU TỐ SAU KHI ẤP ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG GÀ CON

1. Trong quá trình xử lý gà con

Đánh giá các khu vực khác nhau trong quá trình xử lý có thể ảnh hưởng đến chất lượng gà con. Ví dụ: bộ đếm gà con, xử lý mỏ, tiêm vắc xin, phân loại giới tính, v.v.

2. Phòng chờ và vận chuyển gà con mới nở

Nhiệt độ tối ưu từ 20 đến 25°C với độ ẩm tương đối từ 50 đến 60%. Cần theo dõi liên tục hai thông số này và thiết bị ghi dữ liệu là lựa chọn tốt nhất để đánh giá tối ưu.

Thông gió tối ưu giúp phân bố nhiệt độ đồng đều, tránh làm lạnh hoặc quá nóng.

3. Điều kiện úm gà con

Nhiệt độ, thức ăn, nước uống và thông gió là yếu tố then chốt để đạt tỷ lệ sống cao trong 7 ngày đầu. Nhiệt độ sai, chất lượng hoặc hình thức thức ăn không phù hợp và thiếu nước sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và khả năng sống sót của gà con

Đánh giá chất lượng gà con

Hành vi của gà con

Tại nhà máy ấp:

Tại trang trại:

Có nhiều phương pháp định tính, định lượng, bán định lượng và vi sinh để đánh giá chính xác chất lượng gà con. Bất kể phương pháp nào, điều quan trọng là phải có mẫu đại diện tốt và việc đánh giá phải được thực hiện sau quá trình xử lý và phân loại. 

Chất lượng gà con

Phương pháp định lượng

Trọng lượng cơ thể và độ đồng đều

Khối lượng cơ thể không bao gồm noãn hoàng (YFBM) và phần noãn hoàng còn lại (RS)

Hiệu suất gà con (Chick yield)

Điểm Tona, Pasgar và Cervantes

Chiều dài gà con

Các phương pháp đánh giá khác

Kiểm tra gà con (liên hệ bộ phận kỹ thuật để biết thêm chi tiết)

Tình trạng bụng to thường do nhiệt độ và độ ẩm không tối ưu trong quá trình ấp. Và thường đi kèm với hiện tượng khớp chân bị đỏ.

Khi thấy nhiều phân su trên vỏ trứng và khay nở, điều này cho thấy gà con đã ở trong máy ấp quá lâu. Cần có biện pháp điều chỉnh: điều chỉnh thời gian ấp, rút gà ra sớm hơn, đánh giá lại nhiệt độ vỏ trứng (có thể quá cao) và kiểm tra lại độ ẩm trong máy ấp (có thể quá thấp).

PDF

KHÁM PHÁ
AgriFM - Các podcast của ngành chăn nuôi bằng tiếng Tây Ban Nha
https://socialagri.com/agricalendar/en/agriCalendar
agrinewsCampus - Các khóa đào tạo/tập huấn cho ngành chăn nuôi