Site icon aviNews, la revista global de avicultura

Giải pháp tiềm năng cho Hội chứng gan nhiễm mỡ xuất huyết ở gà mái đẻ

PDF
Fatty Liver

Nội dung có ở: English Indonesia (Indonesian) ไทย (Thai)

Hội chứng gan nhiễm mỡ xuất huyết (FLHS) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở gà mái đẻ, đặc biệt là những con được nuôi trong chuồng lồng. Bệnh này chủ yếu xuất hiện ở những con gà đang trong giai đoạn giữa và cuối chu kỳ sản xuất trứng.

Cần lưu ý rằng cái chết do FLHS chỉ xảy ra trong những trường hợp nghiêm trọng với xuất huyết gan lớn, cho thấy rằng một số lượng lớn gà trong đàn có thể đang mắc FLHS ở thể “bán cấp và mãn tính”. Dạng mãn tính của FLHS có thể làm giảm sản lượng trứng nhưng không hoặc ít ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong. Những con gà này có thể xuất hiện các rối loạn sinh sản.

Năm 2021, các nhà nghiên cứu từ Đại học Nông nghiệp Hà Bắc (Trung Quốc) kết luận rằng các chất chuyển hóa trong gan và quá trình chuyển hóa axit arachidonic có liên quan đến sinh lý bệnh của FLHS. Gà bị FLHS có mức độ các chất chuyển hóa như alanine aminotransferase, aspartate aminotransferase, lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), cholesterol toàn phần và triglyceride cao hơn đáng kể; đồng thời lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) và tình trạng nhiễm mỡ gan giảm.

FLHS gây ra những thay đổi sâu sắc trong chức năng gan, có thể được phát hiện thông qua các xét nghiệm máu (Bảng 1).

Bảng 1. Các chỉ số máu của gà mái đẻ phụ thuộc vào tình trạng mắc FLHS.

Các yếu tố môi trường làm tăng tỷ lệ mắc bệnh

Dữ liệu từ nhiều cuộc khảo sát và nghiên cứu có kiểm soát trên toàn thế giới cho thấy hệ thống chuồng nuôi không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong, hoặc tỷ lệ tử vong thậm chí thấp hơn ở hệ thống chuồng lồng truyền thống so với hệ thống nuôi thả tự do hoặc hữu cơ. Tuy nhiên, nguyên nhân tử vong lại có liên quan mật thiết đến hệ thống chuồng lồng. Nguyên nhân tử vong phổ biến nhất trong các hệ thống chuồng lồng truyền thống là FLHS, với từ 58 đến 74% số gà được khám nghiệm tử thi chết do tình trạng này.

Vào năm 2018, báo cáo cho thấy hơn 90% sản lượng trứng tại ba quốc gia sản xuất trứng lớn nhất (Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ) đến từ gà nuôi trong chuồng lồng. Con số này gần như là 98% đối với bốn quốc gia sản xuất trứng lớn khác (Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Nga và Mexico). Tại Úc (năm 2024), khoảng 50% sản lượng trứng đến từ các trại gà mái đẻ nuôi bằng chuồng lồng, phần còn lại đến từ nuôi thả tự do (40%) và nuôi trong nhà (8,5%).

Hình 1. Cơ cấu hệ thống nuôi gà mái đẻ tại các quốc gia EU theo loại hình chuồng nuôi. Nguồn: Thống kê của DG AGRI. https://agriculture.ec.europa.eu/farming/animal-products/eggs_en (truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2024). 

Dữ liệu của nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tăng trọng lượng cơ thể và sản lượng cao của gà mái đẻ trong lồng thông thường làm tăng đáng kể tỷ lệ tử vong, trong nhiều trường hợp liên quan đến gan nhiễm mỡ và hội chứng gan nhiễm mỡ ở gà (FLHS).

Nghiên cứu này chỉ ra rằng không gian và điều kiện môi trường trong hệ thống sản xuất trứng có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gen liên quan đến stress oxy hóa và tổng hợp lipid, từ đó dẫn đến sự thay đổi trong trao đổi chất và hiệu suất của gà mái, bao gồm chất lượng trứng và tỷ lệ mắc các bệnh chuyển hóa như FLHS.

Nhìn chung, hệ thống chuồng lồng truyền thống và mật độ nuôi cao có liên quan chặt chẽ đến FLHS. Tuy nhiên, nhiệt độ môi trường cao, độ ẩm cao, thông gió kém và chất lượng không khí thấp cũng có thể làm tăng tỷ lệ mắc FLHS. Nhiệt độ cơ thể cao ức chế khả năng tuyến giáp tiết hormone tuyến giáp và làm suy yếu quá trình phân giải mỡ (lipolysis), đây là các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ. Những thách thức về miễn dịch từ mầm bệnh ngoài thực địa hoặc từ vắc-xin cũng có thể làm tăng tỷ lệ mắc FLHS.

Hình 2. FLHS ở gà mái đẻ.

Các yếu tố dinh dưỡng liên quan đến FLHS

Các yếu tố dinh dưỡng sau đây làm tăng tỷ lệ mắc FLHS ở gà mái đẻ:

Hàm lượng axit linoleic trong khẩu phần ăn nên đạt ít nhất 1,20% trong giai đoạn nuôi dưỡng, và gà mái nên tiêu thụ từ 1,40 đến 1,60 gam mỗi ngày trong giai đoạn đẻ trứng. Việc bổ sung axit linoleic có thể giúp giảm sự tích tụ lipid trong gan và trứng của gà mái bằng cách điều chỉnh biểu hiện của thụ thể lipoprotein tỷ trọng thấp ở gan và enzym HMG-CoA reductase. Trong khi đó, sự gia tăng tổng hợp axit béo không bão hòa, axit linolenic và axit linoleic ở gà mắc FLHS có thể cho thấy sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa lipid và sự huy động chất béo từ gan đến các mô khác.

 Hàm lượng choline trong khẩu phần nên đạt ít nhất 2.000 mg/kg trong giai đoạn đầu, 1.800 mg/kg cho giai đoạn còn lại của thời kỳ nuôi dưỡng, và gà mái nên tiêu thụ ít nhất 180 mg/ngày choline.

Ngược lại, các yếu tố dinh dưỡng sau đây có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của FLHS:

Việc bổ sung các loại vitamin và phụ gia thức ăn sau đây đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong việc giảm tỷ lệ mắc hội chứng gan nhiễm mỡ (FLHS) ở gà mái đẻ:

Trong 5 năm gần đây, đã có sự quan tâm lớn đến việc đánh giá các chiết xuất thực vật khác nhau nhằm phòng ngừa hoặc điều trị FLHS.

FLHS cũng đã được sử dụng làm mô hình nghiên cứu cho bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) ở người, còn gọi là bệnh gan nhiễm mỡ do rối loạn chuyển hóa.

Sự bùng nổ các nghiên cứu y sinh học sử dụng gà mái đẻ mắc FLHS có thể giúp tạo ra những giải pháp hiệu quả mới cho căn bệnh này ở gia cầm. Chúng tôi khuyến khích độc giả quan tâm đến những báo cáo này và xác minh các giải pháp được đề xuất trong đàn gà mái đẻ của mình.

PDF
PDF
Exit mobile version