Nội dung có ở: English Indonesia (Indonesian) ไทย (Thai)
Hội chứng gan nhiễm mỡ xuất huyết (FLHS) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở gà mái đẻ, đặc biệt là những con được nuôi trong chuồng lồng. Bệnh này chủ yếu xuất hiện ở những con gà đang trong giai đoạn giữa và cuối chu kỳ sản xuất trứng.
- Khi khám nghiệm tử thi, có thể quan sát thấy sự tích tụ mỡ nghiêm trọng trong khoang bụng và các cơ quan nội tạng.
- Gan bị sưng, tròn và cực kỳ mềm hoặc dễ vỡ.
- Do tích tụ mỡ, màu sắc của gan thay đổi từ nâu nhạt sang vàng.
- Tình trạng này thường dẫn đến vỡ gan, xuất huyết và tử vong đột ngột do chảy máu nội tạng.
Cần lưu ý rằng cái chết do FLHS chỉ xảy ra trong những trường hợp nghiêm trọng với xuất huyết gan lớn, cho thấy rằng một số lượng lớn gà trong đàn có thể đang mắc FLHS ở thể “bán cấp và mãn tính”. Dạng mãn tính của FLHS có thể làm giảm sản lượng trứng nhưng không hoặc ít ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong. Những con gà này có thể xuất hiện các rối loạn sinh sản.
Năm 2021, các nhà nghiên cứu từ Đại học Nông nghiệp Hà Bắc (Trung Quốc) kết luận rằng các chất chuyển hóa trong gan và quá trình chuyển hóa axit arachidonic có liên quan đến sinh lý bệnh của FLHS. Gà bị FLHS có mức độ các chất chuyển hóa như alanine aminotransferase, aspartate aminotransferase, lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), cholesterol toàn phần và triglyceride cao hơn đáng kể; đồng thời lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) và tình trạng nhiễm mỡ gan giảm.
FLHS gây ra những thay đổi sâu sắc trong chức năng gan, có thể được phát hiện thông qua các xét nghiệm máu (Bảng 1).
- Ở những con gà mái đẻ mắc FLHS, carnitine gan và stearoyl carnitine bị giảm.
- Là yếu tố thiết yếu trong quá trình chuyển hóa axit béo, carnitine đóng vai trò then chốt trong việc vận chuyển axit béo vào ty thể để oxy hóa.
- Tình trạng gan nhiễm mỡ thúc đẩy quá trình oxy hóa axit béo nhằm cung cấp năng lượng, đi kèm với sự tiêu hao carnitine.
Các yếu tố môi trường làm tăng tỷ lệ mắc bệnh
Dữ liệu từ nhiều cuộc khảo sát và nghiên cứu có kiểm soát trên toàn thế giới cho thấy hệ thống chuồng nuôi không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong, hoặc tỷ lệ tử vong thậm chí thấp hơn ở hệ thống chuồng lồng truyền thống so với hệ thống nuôi thả tự do hoặc hữu cơ. Tuy nhiên, nguyên nhân tử vong lại có liên quan mật thiết đến hệ thống chuồng lồng. Nguyên nhân tử vong phổ biến nhất trong các hệ thống chuồng lồng truyền thống là FLHS, với từ 58 đến 74% số gà được khám nghiệm tử thi chết do tình trạng này.
- Các hệ thống chuồng lồng truyền thống đang giảm dần trên toàn cầu do các lo ngại về phúc lợi động vật và các quy định của chính phủ, nhưng chúng vẫn là hệ thống nuôi chủ đạo trên thế giới.
- Việc sử dụng hệ thống này thay đổi theo từng châu lục và quốc gia.
- Sau 12 năm lệnh cấm chuồng lồng truyền thống ở Liên minh Châu Âu, việc thay thế bằng “chuồng lồng cải tiến” và 6 năm vận động chiến dịch “Chấm dứt thời đại chuồng lồng,” các hệ thống nuôi gà mái đẻ được kỳ vọng sẽ phân bố như mô tả trong Hình 1.
Vào năm 2018, báo cáo cho thấy hơn 90% sản lượng trứng tại ba quốc gia sản xuất trứng lớn nhất (Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ) đến từ gà nuôi trong chuồng lồng. Con số này gần như là 98% đối với bốn quốc gia sản xuất trứng lớn khác (Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Nga và Mexico). Tại Úc (năm 2024), khoảng 50% sản lượng trứng đến từ các trại gà mái đẻ nuôi bằng chuồng lồng, phần còn lại đến từ nuôi thả tự do (40%) và nuôi trong nhà (8,5%).
- Tỷ lệ gà được nuôi trong hệ thống chuồng lồng truyền thống hiện nay được dự đoán là đã giảm, do nhiều công ty sản xuất trứng lớn tại các quốc gia này đang chuyển sang các hệ thống nuôi khác.
- Tuy nhiên, dữ liệu cho thấycác hệ thống chuồng lồng vẫn giữ vai trò rất quan trọng, và các vấn đề bệnh lý liên quan như FLHS và hiện tượng mệt mỏi do chuồng lồng vẫn còn rất đáng lưu ý.
Dữ liệu của nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tăng trọng lượng cơ thể và sản lượng cao của gà mái đẻ trong lồng thông thường làm tăng đáng kể tỷ lệ tử vong, trong nhiều trường hợp liên quan đến gan nhiễm mỡ và hội chứng gan nhiễm mỡ ở gà (FLHS).
- Các nghiên cứu gần đây đã xác nhận rằng quá trình trao đổi chất của gà mái bị thay đổi bởi hệ thống chuồng nuôi.
- Năm ngoái, María Herrera-Sanchez cùng cộng sự tại Đại học Tolima ở Colombia đã công bố một bài báo trên Tạp chí Thú y Quốc tế (Journal of Veterinary Medicine International), gợi ý rằng có sự biểu hiện khác biệt của các gen liên quan đến stress oxy hóa trong mô gan của gà nuôi trong chuồng lồng truyền thống so với các hệ thống không lồng.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng không gian và điều kiện môi trường trong hệ thống sản xuất trứng có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gen liên quan đến stress oxy hóa và tổng hợp lipid, từ đó dẫn đến sự thay đổi trong trao đổi chất và hiệu suất của gà mái, bao gồm chất lượng trứng và tỷ lệ mắc các bệnh chuyển hóa như FLHS.
- Hệ thống chuồng lồng truyền thống có thể không cho phép gà mái vận động và tập thể dục đầy đủ, đặc biệt khi mật độ nuôi cao.
- Việc vận động hạn chế có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cơ và xương, dẫn đến những thay đổi chuyển hóa toàn thân.
- Một trong những đặc điểm chính của FLHS là tình trạng kháng insulin, dẫn đến nhiễm độc mỡ (lipotoxicity), stress oxy hóa và chuỗi phản ứng viêm gây ra xơ gan và thâm nhiễm mỡ trong gan.
- Các đàn gà được nuôi trong chuồng “cải tiến” hoặc “có trang bị” — cung cấp nhiều không gian hơn, có thanh đậu, tổ đẻ và khu vực cào bới — có tỷ lệ mắc FLHS thấp hơn.
Nhìn chung, hệ thống chuồng lồng truyền thống và mật độ nuôi cao có liên quan chặt chẽ đến FLHS. Tuy nhiên, nhiệt độ môi trường cao, độ ẩm cao, thông gió kém và chất lượng không khí thấp cũng có thể làm tăng tỷ lệ mắc FLHS. Nhiệt độ cơ thể cao ức chế khả năng tuyến giáp tiết hormone tuyến giáp và làm suy yếu quá trình phân giải mỡ (lipolysis), đây là các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ. Những thách thức về miễn dịch từ mầm bệnh ngoài thực địa hoặc từ vắc-xin cũng có thể làm tăng tỷ lệ mắc FLHS.
Các yếu tố dinh dưỡng liên quan đến FLHS
Các yếu tố dinh dưỡng sau đây làm tăng tỷ lệ mắc FLHS ở gà mái đẻ:
- Ăn uống không kiểm soát.
- Chế độ ăn ít protein và nhiều năng lượng từ chất béo.
- Hàm lượng thấp của axit linoleic (C18:2 n-6) và choline.
Hàm lượng axit linoleic trong khẩu phần ăn nên đạt ít nhất 1,20% trong giai đoạn nuôi dưỡng, và gà mái nên tiêu thụ từ 1,40 đến 1,60 gam mỗi ngày trong giai đoạn đẻ trứng. Việc bổ sung axit linoleic có thể giúp giảm sự tích tụ lipid trong gan và trứng của gà mái bằng cách điều chỉnh biểu hiện của thụ thể lipoprotein tỷ trọng thấp ở gan và enzym HMG-CoA reductase. Trong khi đó, sự gia tăng tổng hợp axit béo không bão hòa, axit linolenic và axit linoleic ở gà mắc FLHS có thể cho thấy sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa lipid và sự huy động chất béo từ gan đến các mô khác.
Hàm lượng choline trong khẩu phần nên đạt ít nhất 2.000 mg/kg trong giai đoạn đầu, 1.800 mg/kg cho giai đoạn còn lại của thời kỳ nuôi dưỡng, và gà mái nên tiêu thụ ít nhất 180 mg/ngày choline.
- Nồng độ cao các loại độc tố nấm mốc như aflatoxin và trichothecenes T2. Liều gây chết trung bình (LD50) của độc tố T2 đối với gà mái là 6,27 mg/kg trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, độc tố nấm mốc này có thể bắt đầu gây tổn thương gan ở gà mái với nồng độ thấp hơn 20 lần (0,31 mg/kg) sau thời gian tiếp xúc kéo dài hoặc khi aflatoxin và các độc tố nấm mốc khác cùng tồn tại.
- Gà được nuôi bằng khẩu phần ăn dựa trên ngô có trọng lượng gan, hàm lượng mỡ gan và mức triglyceride cao hơn từ 30 đến 50%, và số lượng gan có điểm xuất huyết cao liên quan đến FLHS cũng nhiều hơn so với gà ăn khẩu phần chứa lúa mì, yến mạch hoặc lúa mạch.
Ngược lại, các yếu tố dinh dưỡng sau đây có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của FLHS:
- Hạt lanh, dầu lanh và các chất bổ sung omega-3 làm giảm hàm lượng mỡ gan và có thể làm giảm tỷ lệ mắc FLHS.
- Nồng độ cao hơn (67%) của các axit amin chuỗi nhánh trong khẩu phần ăn, cụ thể là (2,00% Leucine, 1,08% Isoleucine và 1,17% Valine) có tác dụng ức chế trục chuyển hóa tryptophan-ILA-AHR và quá trình tổng hợp lipid de novo, đồng thời thúc đẩy quá trình tạo xeton (ketogenesis) và quá trình oxy hóa β của axit béo.
Việc bổ sung các loại vitamin và phụ gia thức ăn sau đây đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong việc giảm tỷ lệ mắc hội chứng gan nhiễm mỡ (FLHS) ở gà mái đẻ:
- Axit folic (13 mg/kg) có tác dụng tích cực đến quá trình tạo mỡ (lipogenesis), đồng thời làm giảm căng thẳng lưới nội chất và hiện tượng chết tế bào gan (apoptosis).
- Lutein (30 đến 120 mg/kg) ccó thể ngăn ngừa FLHS ở gà mái đẻ lớn tuổi thông qua việc điều hòa chuyển hóa lipid, và quan trọng nhất là nhờ các chức năng chống oxy hóa và chống viêm. Lutein cũng làm tăng hàm lượng lutein trong trứng, giúp cải thiện độ đỏ tương đối của trứng mà không chuyển hóa đáng kể thành zeaxanthin hay ảnh hưởng đến các thông số vật lý khác của trứng.
- Axit mật (0,01% và 0,02% axit chenodeoxycholic hoặc axit hyodeoxycholic), giúp điều hòa chuyển hóa lipid, tăng cường khả năng chống oxy hóa, giảm viêm và điều hòa hệ vi sinh đường ruột.
- Chiết xuất lá dâu tằm ở mức 1,2% trong khẩu phần ăn (polysaccharides 20%, flavonoids 3% và alkaloids 2%) có thể điều chỉnh biểu hiện mRNA của các gen liên quan đến chuyển hóa lipid, cải thiện cân bằng hệ vi sinh manh tràng và mức lipid huyết thanh, từ đó làm giảm FLHS ở gà mái đẻ và cải thiện hiệu suất sản xuất trứng.
- Cysteamine, (một aminothiol), ở liều 100 mg/kg thức ăn kết hợp với Choline (trimethyl, β-hydroxy ethyl ammonium) ở liều 4.124 mg/kg có thể cải thiện các ảnh hưởng tiêu cực của FLHS bằng cách điều hòa hoạt động của các enzym chống oxy hóa, điều chỉnh chuyển hóa lipid ở gan và phục hồi hiệu suất sản xuất ở gà mái đẻ.
- Magnolol ở mức từ 100 đến 500 mg/kg thức ăn. Magnolol là thành phần hoạt tính chính của cây Magnoliae officinalis. Hợp chất thực vật này có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp axit béo và thúc đẩy quá trình oxy hóa axit béo.
- Các hạt nano kẽm kết hợp poly-dihydromyricetin (PDMY-Zn NPs) được tạo thành từ sự kết hợp hóa học giữa kẽm và Dihydromyricetin, sử dụng ở liều 200 đến 600 mg/kg thức ăn. Sản phẩm này được báo cáo là có khả năng làm giảm FLHS bằng cách tăng cường khả năng chống oxy hóa, điều hòa chuyển hóa lipid ở gan và duy trì sức khỏe đường ruột. Dihydromyricetin là một hợp chất flavonoid có nguồn gốc tự nhiên, chủ yếu được chiết xuất từ cây thuốc truyền thống Trung Hoa Ampelopsis grossedentata.
- Berberine, một alkaloid amoni bậc bốn nổi tiếng, chủ yếu được chiết xuất từ nhiều loại thực vật như Coptis và Phellodendron, khi bổ sung với liều 100 hoặc 200 mg/kg có thể làm giảm FLHS bằng cách tái thiết lập sự cân bằng vi sinh vật và chuyển hóa trong trục gan-ruột.
- Polysaccharides chiết xuất từ nấm Hericium erinaceus (250 – 750 mg/kg) giúp cải thiện tổn thương gan bằng cách tăng cường chức năng hàng rào ruột, điều hòa hệ vi sinh đường ruột và các hồ sơ chuyển hóa tryptophan.
- Silymarin, hợp chất chính có trong hạt cây kế sữa (Silybum marianum) với liều 200 mg/kg thể trọng, có tác dụng làm giảm trọng lượng gan, hàm lượng malondialdehyde, biểu hiện enzym tổng hợp axit béo và tình trạng gan nhiễm mỡ.
Trong 5 năm gần đây, đã có sự quan tâm lớn đến việc đánh giá các chiết xuất thực vật khác nhau nhằm phòng ngừa hoặc điều trị FLHS.
FLHS cũng đã được sử dụng làm mô hình nghiên cứu cho bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) ở người, còn gọi là bệnh gan nhiễm mỡ do rối loạn chuyển hóa.
Sự bùng nổ các nghiên cứu y sinh học sử dụng gà mái đẻ mắc FLHS có thể giúp tạo ra những giải pháp hiệu quả mới cho căn bệnh này ở gia cầm. Chúng tôi khuyến khích độc giả quan tâm đến những báo cáo này và xác minh các giải pháp được đề xuất trong đàn gà mái đẻ của mình.