Sức Khỏe Đường Ruột

Men vi sinh, prebiotics, chất phytogenics cho tối ưu hóa sức khỏe đường ruột gia cầm. Phần 1

PDF

Để đọc thêm nội dung từ aviNews Vietnamese

Guillermo Tellez-Isaias

Hafez M Hafez

Juan D. Latorre

+XEM TẤT CẢ TÁC GIẢ

Conteúdo disponível em:
English Indonesia (Indonesian) Melayu (Malay) ไทย (Thai) Philipino

Tính thấm (permeability) của đường ruột kiểm soát sự hấp thụ dưỡng chất và vận chuyển các chất ngoại bào không mong muốn như vi khuẩn và sinh chất lạ (xenobiotics), ngoài các chất không tiêu hóa được. Do đó, sức khỏe đường ruột đóng vai trò mấu chốt trong quá trình sinh bệnh của nhiều loại rối loạn đường ruột.

Tính thấm của ruột được kiểm soát bởi hệ vi sinh đường ruột, dịch tiết tiêu hóa, các lớp bảo vệ vật lý-physical barriers (mucin, lớp tế bào biểu mô ruột và các mối liên kết neo-tight junctions) và các chất hóa học như cytokine.

SỰ BIẾN ĐỔI CỦA HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT

Trong điều kiện bình thường, mối quan hệ cộng sinh giữa hệ vi sinh đường ruột và vật chủ sẽ quyết định sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, sự biến động trong hệ vi sinh đường ruột có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong mối quan hệ vật chủ-vi sinh, được gọi là “rối loạn vi sinh đường ruột-dysbiosis”.

  • Một số yếu tố như các chất kháng dinh dưỡng trong thức ăn, kim loại nặng, chất độc hại, độc tố vi khuẩn, thuốc diệt cỏ và chất kháng sinh có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột.
  • Những ảnh hưởng này có thể dẫn đến tình trạng viêm cục bộ, nhiễm lan rộng hoặc thậm chí là ngộ độc .
  • Ngoài ra, lớp biểu mô ruột tạo nên các mối liên kết neo, có chức năng hoạt động như một lớp bảo vệ sinh học-biological barrier kiểm soát quá trình vận chuyển xuyên tế bào của các vật chất khác nhau qua biểu mô ruột, bao gồm các ion, chất tan (solutes) và nước.
  • Lớp này cũng có chức năng như một rào cản chống lại vi khuẩn ngoại bào, kháng nguyên (antigen) và sinh chất lạ.

LỚP BẢO VỆ RUỘT BỊ TỔN THƯƠNG

Chức năng của lớp bảo vệ ruột bị suy yếu, thường được gọi là “ruột rò rỉ” , là tình trạng niêm mạc ruột non bị tổn thương, dẫn đến sự xâm nhập của các vật chất hiện hữu trong lòng ruột như vi khuẩn và các thành phần liên quan như độc tố vi khuẩn, làm chúng có thể di chuyển giữa các tế bào biểu mô.

Để ứng phó với lệnh cấm AGP, một số giải pháp thay thế kháng sinh, chẳng hạn như men vi sinh, prebiotic và chất phytogenic (phụ gia thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật), đã được phát triển, thử nghiệm, đánh giá và đưa vào sử dụng ngày càng thường xuyên trong chăn nuôi sản xuất gà và gà tây.

Tiếp tục sau quảng cáo.

Trong bài đánh giá này, chúng ta sẽ thảo luận về vai trò của các giải pháp thay thế trên trong việc duy trì chức năng đường ruột thông qua việc điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột và các ảnh hưởng liên quan có lợi cho sức khỏe và chất lượng gia cầm.

HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT CỦA GIA CẦM

Vi sinh vật sống trong đường tiêu hóa (gastrointestinal tracts-GIT) của động vật là một ví dụ điển hình về lợi khuẩn. Thật vậy, GIT là nơi sinh sống của một hệ vi sinh đa dạng và phong phú cung cấp các chức năng thiết yếu cho vật chủ của chúng.

Gut

Ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng

Mặc dù ruột tiếp xúc với các thành phần vi sinh đường ruột ngay từ khi sinh hoặc ấp nở ra, nhưng chúng ta biết rất ít về ảnh hưởng của chúng đối với sự phát triển và hoạt động chức năng bình thường như thế nào.

Hầu hết các loài vi sinh đường ruột này không thể được nuôi cấy khi chúng bị loại khỏi môi trường sống đặc hữu-niches của chúng, giống như trường hợp của hầu hết các hệ sinh thái phức tạp.

Quá trình cư trú đường ruột của con gia cầm có thể đã bắt đầu ngay từ trong quá trình hình thành và phát triển phôi thai và sau đó một hệ vi sinh phức tạp và đầy biến động dần hình thành và phát triển.

Khi so sánh các con động vật gặm nhấm không chứa vi khuẩn được nuôi mà không bị tiếp xúc với vi sinh vật với các con động vật gặm nhấm có chứa hệ vi sinh ngay từ khi mới sinh hoặc các con có hệ vi sinh được bổ sung trong hoặc sau quá trình phát triển sau sinh, chúng ta đã xác định được nhiều chức năng của vật chủ chịu ảnh hưởng của hệ vi khuẩn “bản địa”.

Hệ vi sinh vật, có thể:

GutHình 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thành phần vi sinh đường ruột đã được sửa đổi theo nghiên cứu của Carrasco và cộng sự. (hình được tạo bằng BioRender.com, truy cập vào ngày 15 tháng 12 năm 2021).

Bên cạnh đó, các protein và các sản phẩm tạo ra từ phân hủy protein, các chất chứa lưu huỳnhcác glycoprotein nội sinh hoặc ngoại lai đều có thể được chuyển hóa bởi hệ vi sinh.

Hơn 90% các loài vi sinh đường ruột ở người và động vật thuộc ngành (phyla) Bacteroidetes, Firmicutes Actinobacteria, các ngành khác như là Fusobacteria, Proteobacteria, Verrucomicrobia Cyanobacteria.

Ở gà, ngành Bacteroidetes và Firmicutes là những đại diện chiếm ưu thế nhất trong hệ vi sinh đường ruột. Ở người và một số loài động vật, tỷ lệ giữa Firmicutes và Bacteroidetes là một chỉ dấu liên quan đến biểu hiện sức khỏe/quá trình chuyển hóa.

Thực phẩm chức năng (Nutraceuticals)

Người ta cũng cho rằng các nguyên tắc phân tử hỗ trợ việc biến đổi và duy trì hoạt động sinh lý bình thường của hệ vi sinh đường ruột chủ yếu có nguồn gốc từ thực phẩm và các chất bổ sung, như thực phẩm chức năng (nutraceuticals).

Thực phẩm chức năng có thể bao gồm nhiều loại:

Các loại thực phẩm chức năng này cũng hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm cho vật chủ.

Ngoài ra, một số vi khuẩn đa kháng thuốc mới nổi đã tạo nên một cuộc khủng hoảng toàn cầu. Các thực phẩm chức năng này sẽ được tận dụng để giảm việc sử dụng kháng sinh.

Vi khuẩn a-xít lactic

Vi khuẩn a-xít lactic đã được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi từ thời trước Công nguyên khi con người tiêu thụ sữa lên men.

Sự tiến bộ trong vi khuẩn học và việc sử dụng dễ dàng hơn các loài động vật không chứa vi khuẩn đã giúp đánh giá được ảnh hưởng của các sinh vật (mới được xác định) trong ruột lên vật chủ.

GutHình 2. Hệ vi sinh vật ở gà, tóm tắt từ Shang và cộng sự (hình được tạo bằng BioRender.com, truy cập vào ngày 15 tháng 12 năm 2021).

LỚP BẢO VỆ RUỘT VÀ CÁC MỐI LIÊN KẾT NEO

Tế bào ruột là nền tảng của lớp đơn niêm mạc ruột bảo vệ vật chủ khỏi môi trường bên ngoài. Sơ đồ lớp bảo vệ biểu mô ruột và một số tương tác với hệ vi sinh đường ruột được thể hiện trong Hình 3.

Sự hình thành và chức năng của các mối liên kết neo được điều khiển bởi các con đường truyền tín hiệu nội bào (intracellular signal transduction pathways):

Sự phá vỡ các mối liên kết neo bởi các yếu tố vi khuẩn có thể xảy ra theo các bước sau:

Cuối cùng, các quá trình này dẫn đến tăng tính thấm của ruột. Do đó, hội chứng ruột rò rỉ phát triển như một phản ứng với các mầm bệnh, thiếu thức ăn và stress.

Hình 3. Sự tương tác giữa lớp bảo vệ biểu mô ruột và hệ vi sinh đường ruột.

CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC LIÊN QUAN ĐẾN SỨC KHỎE RUỘT CỦA ĐỘNG VẬT

Sự tương tác giữa chức năng lớp bảo vệ biểu mô, tình trạng viêm ruột và môi trường vi sinh ảnh hưởng đến sức khỏe đường ruột. Do đó, việc phát hiện ra các chỉ dấu sinh học (biomakers) đáng tin cậy và phổ biến để đo lường tình trạng viêm ruột và hoạt động chức năng lớp bảo vệ đường ruột là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng hiện nay. Bảng 1 trình bày tóm tắt về một số chỉ dấu sinh học đã biết liên quan đến sức khỏe đường ruột .

Sự viêm cũng có thể liên quan đến stress oxy hóa và những thay đổi trong biểu hiện của gen liên quan đến stress oxy hóa, cho thấy stress oxy hóa có thể đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh lý của ruột.

Một kỹ thuật định lượng được sử dụng để đánh giá cấu trúc toàn vẹn các protein của mối liên kết neo trong các lớp đơn tế bào biểu mô là phép đo điện trở xuyên biểu mô (transepithelial electrical resistance-TEER). Hô hấp ty thể (Mitochondrial respiration) là cần thiết để duy trì TEER. Điều này hàm ý rằng quá trình oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định của mối liên kết neo tế bào Caco-2.

Theo Janssen-Duijghuijsen và cộng sự , việc giảm sản xuất ATP ty thể dẫn đến giảm tính thấm của ruột và tăng biểu hiện gen occludin và claudin-1, nhưng giảm biểu hiện gen claudin-2 và claudin-7.

Các chỉ dấu sinh học của stress oxy hóa

Thông thường, stress oxy hóa được định lượng bằng cách kiểm tra các chất chuyển hóa (metabolites) được hình thành trong hoặc sau quá trình oxy hóa.

Bảng 1. Các chỉ dấu sinh học tiềm năng cho đánh giá sức khỏe đường ruột. Trích từ Chen và cộng sự. và Baxter và cộng sự

Các chỉ dấu sinh học của sức khỏe đường ruột

Các chỉ dấu sinh học dùng để đánh giá sức khỏe đường ruột cũng có thể dùng để theo dõi chức năng đường ruột.

Các chỉ dấu sinh học liên quan đến hoạt động miễn dịch

Trong trường hợp các chỉ dấu sinh học liên quan đến hoạt động miễn dịch có thể ảnh hưởng đến sức khỏe đường ruột.

Cuối cùng, cả phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng đều có khả năng cung cấp các chỉ dấu sinh học thiết thực để đánh giá sức khỏe đường ruột.

Phân tích mô tế bào học

Phân tích mô (tế bào) học là một loại phương pháp đánh giá khác chịu ảnh hưởng chặt chẽ bởi sự cân bằng thích hợp của môi trường ruột.

Các chỉ dấu sinh học cho tính thấm của ruột

Sự chuyển vị trí của vi khuẩn và biểu hiện gen của TJ như claudin, occludin và zonula occludens (ZO-1) là các chỉ dấu sinh học về tính thấm của ruột được dùng để đánh giá sức khỏe đường ruột.

Sự chuyển vị trí của vi khuẩn có liên quan đến các bệnh như hoại tử sụn (chondronecrosis) với viêm tủy xương (osteomyelitis) ở gà thịt và gà giống hướng thịt, cho thấy sự di chuyển của các mầm bệnh đường ruột đến đốt sống ngực.

Các TJ như occludin đã được chứng minh là bị điều giảm (downregulated) ở những bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột (bệnh Crohn) và ở gà trong mô hình sức khỏe đường ruột của chúng bị ảnh hưởng tiêu cực do yếu tố dinh dưỡng, từ đó cho thấy vai trò nền tảng của các TJ như occludin trong việc duy trì cấu trức toàn vẹn của lớp bảo vệ đường ruột.

Một bộ chỉ dấu sinh học khả thi khác gồm các protein liên kết a-xít béo (fatty acid binding proteins-FABP), là các chaperone lipid nội bào có nhiệm vụ điều phối quá trình chuyển hóa lipid và đường (pathway) truyền tín hiệu nhạy cảm với lipid quan trọng trong đại thực bào và tế bào mỡ (adipocytes).

Một chỉ dấu sinh học phổ biến khác được dùng cho gia cầm để đánh giá tính thấm của ruột là đo lường fluorescein isothiocyanate dextran (FITC-d) trong huyết thanh.

Một số chỉ dấu dấu sinh học không xâm lấn (non-invasive) hiện được nghiên cứu trong các mẫu phân là fibronectin, calprotectin và lipocalin. Các chỉ dấu sinh học tiềm năng này cho thấy kết quả khả quan ở gà; tuy nhiên cũng có sự thiếu đồng nhất giữa các kết quả nghiên cứu.

Cuối cùng, mục tiêu là tiếp tục tìm kiếm các chỉ dấu sinh học về sức khỏe đường ruột có thể dễ dàng đo lường được từ các mẫu mà không cần tốn nhiều thời gian hoặc chi phí chuẩn bị.

 

PDF

THAM GIA CỘNG ĐỒNG GIA CẦM CỦA CHÚNG TÔI

Truy cập vào các bài viết PDF
Cập nhật thông tin qua bản tin của chúng tôi
Nhận tạp chí ở dạng số hóa miễn phí

KHÁM PHÁ
AgriFM - Các podcast của ngành chăn nuôi bằng tiếng Tây Ban Nha
https://socialagri.com/agricalendar/en/agriCalendar
agrinewsCampus - Các khóa đào tạo/tập huấn cho ngành chăn nuôi