Sức Khỏe Đường Ruột

Men vi sinh, prebiotics, chất phytogenics cho tối ưu hóa sức khỏe đường ruột gia cầm. Phần 2

PDF

Để đọc thêm nội dung từ aviNews Vietnamese

Guillermo Tellez-Isaias

Hafez M Hafez

Juan D. Latorre

+XEM TẤT CẢ TÁC GIẢ

Conteúdo disponível em:
English Indonesia (Indonesian) Melayu (Malay) ไทย (Thai) Philipino

Trong các hệ thống sản xuất chăn nuôi hiện đại, điều quan trọng là giảm thiểu tác động của tình trạng viêm mạn tính và stress quá mức để gà có thể tận dụng năng lượng để tăng trưởng thay vì phòng bệnh.

Mặc dù không có “giải pháp hoàn hảo” nào có thể ngăn ngừa các tình trạng rối loạn đa yếu tố liên quan đến stress mạn tính, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy các sản phẩm thay thế, chẳng hạn như men vi sinh, vi sinh mục tiêu (targeted microbes), prebiotic và hóa chất thực vật (phytochemical, có thể giúp cải thiện sự cân bằng vi sinh đường ruột, quá trình trao đổi chất và cấu trúc toàn vẹn của ruột.

MEN VI SINH

Men vi sinh (probiotic) với liều lượng thích hợp sẽ cải thiện sự cân bằng vi sinh đường ruột, khả năng chống lại nhiễm trùng và tăng cường phản ứng miễn dịch.

Lactobacillus spp., Streptococcus thermophilus, Enterococcus faecalis  Bifidobacterium spp. là những vi khuẩn a-xít lactic (lactic acid bacteria-LAB) được sử dụng nhiều nhất trong các công thức men vi sinh. Các cơ chế hoạt động có thể bao gồm: 

  • Duy trì sự cân bằng lành mạnh của vi khuẩn trong ruột bằng cách cạnh tranh loại trừ – nghĩa là vi khuẩn có lợi loại trừ vi khuẩn gây bệnh tiềm ẩn thông qua sự cạnh tranh các vị trí bám dính trong ruột và cạnh tranh các dưỡng chất.
  • Ngăn ngừa sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột.

Ngoài ra còn có nhiều bằng chứng cho thấy men vi sinh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch bằng cách cân bằng các cytokine tiền viêm và kháng viêm. Một số men vi sinh có khả năng kháng oxy hóa và cải thiện cấu trúc toàn vẹn của lớp bảo vệ đường ruột.

  • Một số chủng lợi khuẩn có khả năng cải thiện năng suất vật nuôi và có thể được dùng làm giải pháp thay thế tiềm năng cho kháng sinh.

ProbioticsHình 1. Cơ chế hoạt động của men vi sinh chống lại sự hiện diện của mầm bệnh ở đường ruột.

Tiếp tục sau quảng cáo.

Higgins và cộng sự báo cáo rằng men vi sinh làm giảm tiêu chảy tự phát ở các trang trại nuôi gà tây quy mô thương mại dựa trên các nghiên cứu và thử nghiệm thương mại được công bố. Ngoài ra, hỗn hợp men vi sinh đã được chứng minh là cải thiện năng suất và giảm chi phí sản xuất trong các thí nghiệm thương mại quy mô lớn.

Yêu cầu sử dụng men vi sinh dài hạn

Chúng ta rất cần các loại men vi sinh thương mại có tác dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí và chống chịu được quá trình ép viên nhiệt để thúc đẩy việc tuân thủ và sử dụng rộng rãi hơn.

Một số sản phẩm men vi sinh chứa bào tử vi khuẩn, thường thuộc chi (genus) Bacillus. Một số (nhưng không phải tất cả) đã được chứng thực ngăn ngừa một số vấn đề về đường tiêu hóa.

Do đó, bào tử của các chủng Bacillus được chọn đã được dùng làm vi sinh vật cho ăn trực tiếp (direct feeding microorganisms-DFM) đáng tin cậy trong chăn nuôi nhờ vào khả năng chịu được các điều kiện môi trường bất lợi và thời gian bảo quản dài.

Cải thiện hiệu quả khuếch đại và hình thành bào tử

Các thử nghiệm thực địa cho thấy rằng một phân lập bào tử của Bacillus subtilis có hiệu quả như một loại men vi sinh thương mại dựa trên vi khuẩn a-xít lactic trong việc giảm Salmonella spp. Nghiên cứu chi tiết hơn có thể tiết lộ các phân lập hoặc sự kết hợp các phân lập có tác dụng mạnh hơn.

Một số chủng Bacillus phân lập trong môi trường này đã được thử nghiệm trong ống nghiệm (in vitro) về hoạt tính kháng sinh, độ ổn định nhiệt và sự tăng trưởng của quần thể.

Nồng độ NSP cao

Độ nhớt của dịch tiêu hóa tăng và thời gian vận chuyển thức ăn lâu hơn do nồng độ cao của các polysaccharides không tinh bột (non-starch polysaccharides – NSP) tan trong thức ăn cho gia cầm có ảnh hưởng đến quần thể vi sinh đường ruột.

Vi sinh vật cho ăn trực tiếp (DFM)

Bacillus-DFM đã được chứng minh là có thể ngăn ngừa các rối loạn đường tiêu hóa và cung cấp nhiều lợi ích dinh dưỡng cho cả động vật và con người. Các nghiên cứu in vitro và trong cơ thể sống (in vivo) chỉ ra rằng 90% bào tử B. subtilis nảy mầm ở các phân khúc khác nhau của đường tiêu hóa trong vòng 60 phút khi có thức ăn.

Điều thú vị là việc bổ sung Bacillus DFM đã được chứng minh trong cải thiện năng suất tăng trưởng, độ nhớt của hỗn dịch tiêu hóa, sự chuyển vị trí của vi khuẩn, thành phần vi sinh đường ruột và khoáng hóa xương ở gà thịt và gà tây khi được cho ăn khẩu phần dựa trên lúa mạch đen.

Những khác biệt này có thể là do lượng ít hơn của chất nền (substrates) có sẵn cho sự phát triển của vi khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm ruột và sự di chuyển của vi khuẩn ít hơn khi độ nhớt của ruột giảm bằng cách bổ sung DFM. Điều này hàm ý rằng các nhóm được bổ sung DFM thì hấp thụ nhiều dưỡng chất hơn ở bộ phận viền bàn chải (brush border) của ruột.

Sự cải thiện đáng kể về năng suất quan sát thấy ở gà tây và gà thịt khi cho ăn bổ sung Bacillus-DFM so với nhóm đối chứng (không được bổ sung DFM) cho thấy:

Sản xuất enzyme từ các chủng Bacillus spp kết hợp sử dụng làm DFM có thể:7

DFM cũng được chứng minh trong các thử nghiệm là có tác dụng làm giảm đáng kể độ nghiêm trọng của các bệnh nhiễm do vi khuẩn Salmonella enterica phân loài enterica Enteritidis và nhiễm độc vi nấm aflatoxicosis.

PREBIOTICS

Prebiotic là một khái niệm tương đối mới, xuất phát từ ý tưởng sử dụng các thành phần thực phẩm không tiêu hóa được (ví dụ như oligosaccharides không tiêu hóa được) được lên men chọn lọc bởi lợi khuẩn tốt cho chức năng đường ruột.

Giảm thiểu mầm bệnh

Ví dụ, prebiotic có thể tương tác trực tiếp với các tế bào miễn dịch đường ruột hoặc tương tác gián tiếp với các tế bào miễn dịch thông qua sự cư trú và phát triển các lợi khuẩn và các chất chuyển hóa được vi sinh vật ưa thích.

Prebiotic có thể hoạt động tương tự như men vi sinh để hỗ trợ sức khỏe đường ruột ở gà. Các prebiotic được sử dụng phổ biến nhất ở gia cầm là:

 

Probiotics

Lợi ích của việc sử dụng prebiotic

Một prebiotic thường được sử dụng Aspergillus oryze, được bán trên thị trường dưới dạng bột Aspergillus (AM). AM bao gồm 16% protein và 44% chất xơ và có thể dùng để cải thiện năng suất bằng cách bổ sung vào khẩu phần thương mại chứa lượng protein thấp cho gia cầm.

Mycelium (thể sợi) hoặc A. oryzae có chứa betaglucans, FOS, chitosan và MOS. Chất này có lợi cho gà bằng cách thúc đẩy tăng trưởng, hầu hết có thể cải thiện khả năng hấp thụ và tiêu hóa các nguyên liệu thức ăn.

Bột Aspergillus trong khẩu phần (AM) được chứng minh làm thay đổi hình thái ruột ở gà tây non. Bột này làm tăng số lượng tế bào mucin a-xít, tế bào mucin trung tính và tế bào sulfomucin ở tá tràng (duodenum) và hồi tràng (ileum). 

Ngoài ra còn có sự khác biệt về chiều cao và diện tích bề mặt của nhung mao ở tá tràng và hồi tràng của gà con mới nở so với nhóm đối chứng.

Cuối cùng, chitosan là một loại polymer sinh học tự nhiên được tạo ra bằng cách khử acetyl chitin, thành phần chính của thành tế bào nấm và ngoại khung xương (exoskeleton) của động vật chân đốt. Như đã chú ở trên, chitosan có một số lợi ích gồm tính kháng khuẩn và kháng oxy hóa.

Chitosan có thể mang lại những ứng dụng hứa hẹn trong nông nghiệp, làm vườn, khoa học môi trường, công nghiệp, vi sinh vật học và y học. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã dùng chitosan như một chất bổ trợ niêm mạc, làm tăng mức IgA.

Probiotics

Probiotics

Hình 2. Vai trò của synbiotics trong sinh lý tiêu hóa.

SYNBOTICS

Sự kết hợp prebiotic và men vi sinh được gọi là synbiotic có khả năng tăng cường khả năng sống của men vi sinh. Men vi sinh, prebiotic và synbiotic hiện được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Trong mục tiếp theo, chúng ta sẽ bàn về vai trò của synbiotic trong sinh lý tiêu hóa và sản xuất gia cầm.

Vai trò của synbiotic trong sản xuất gia cầm

Ngay sau khi nở, con gia cầm phải chuyển từ việc tận dụng năng lượng nội sinh – lipid trong lòng đỏ – sang sử dụng năng lượng ngoại sinh từ khẩu phần giàu carbohydrate. Trong giai đoạn quan trọng này, kích thước và hình thái của ruột của gia cầm non thay đổi rất đáng kể. Những thay đổi trong màng tế bào biểu mô sẽ làm thay đổi giao diện cơ học giữa môi trường bên trong của vật chủ và hỗn chất trong lòng ruột.

Các nghiên cứu về dinh dưỡng và quá trình trao đổi chất trong giai đoạn đầu phát triển của gà con có thể giúp tối ưu hóa việc quản lý dinh dưỡng và tối ưu hóa tăng trưởng.

PHỤ GIA NGUỒN GỐC THỰC VẬT CHO THỰC PHẨM CÂN BẰNG

Một số sản phẩm thương mại có nguồn gốc từ thảo mộc như:

 

Các chất phytogenic này được khuyến khích sử dụng vì tính an toàn và hiệu quả trong việc giúp cải thiện năng suất và sức khỏe của vật nuôi thông qua các tác dụng sau:

Ngoài tác dụng dược lý, các nghiên cứu gần đây chỉ ra các chất phytogenic còn có thể điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột, tức là làm tăng lượng vi sinh Firmicutes, Clostridiales, RuminococcaceaeLachnospiraceae.

Bảng 1. Ảnh hưởng của khẩu phần vật nuôi đến thành phần vi sinh đường ruột của chúng.

Nhiều yếu tố có thể điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột để gây ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến vật chủ. Tác động của khẩu phần lên thành phần của hệ vi sinh được thể hiện trong Bảng 1. Việc bổ sung kháng sinh cho gà con một ngày tuổi có tác động tiêu cực đến hệ vi sinh đường ruột và ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của hệ miễn dịch.

KẾT LUẬN

 

PDF

THAM GIA CỘNG ĐỒNG GIA CẦM CỦA CHÚNG TÔI

Truy cập vào các bài viết PDF
Cập nhật thông tin qua bản tin của chúng tôi
Nhận tạp chí ở dạng số hóa miễn phí

KHÁM PHÁ
AgriFM - Các podcast của ngành chăn nuôi bằng tiếng Tây Ban Nha
https://socialagri.com/agricalendar/en/agriCalendar
agrinewsCampus - Các khóa đào tạo/tập huấn cho ngành chăn nuôi